Đọc nhanh: 新青 (tân thanh). Ý nghĩa là: Quận Tân Khánh của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang. Ví dụ : - 新青年。 thanh niên mới.
✪ 1. Quận Tân Khánh của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Xinqing district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
- 新 青年
- thanh niên mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新青
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 新 青年
- thanh niên mới.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 妈妈 买 了 许多 新鲜 青菜
- Mẹ mua rất nhiều rau cải.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
青›