Đọc nhanh: 新龙 (tân long). Ý nghĩa là: Hạt Xinlong (tiếng Tây Tạng: nyag rong rdzong) thuộc quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
新龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Xinlong (tiếng Tây Tạng: nyag rong rdzong) thuộc quận tự trị Tây Tạng Garze 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Xinlong county (Tibetan: nyag rong rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州 [Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu], Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新龙
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
龙›