Đọc nhanh: 新青区 (tân thanh khu). Ý nghĩa là: Quận Tân Khánh của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Tân Khánh của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Xinqing district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新青区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
新›
青›