Đọc nhanh: 新闻组 (tân văn tổ). Ý nghĩa là: nhóm tin tức.
新闻组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm tin tức
newsgroup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻组
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他们 在 组建 一个 新 的 营
- Họ đang thành lập một tiểu đoàn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
组›
闻›