Đọc nhanh: 新闻片 (tân văn phiến). Ý nghĩa là: Phim thời sự.
新闻片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim thời sự
纪实电影的一种,以社会时事为表现对象、以电影的手段担负新闻报道宣传功能的一种电影样式,一度非常的流行,作为戏院电影节目的一种,直到1950年代电视的发展才消逝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻片
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 他开 了 电视 看 新闻
- Anh ấy mở TV để xem tin tức.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
片›
闻›