Đọc nhanh: 新闻学 (tân văn học). Ý nghĩa là: báo chí. Ví dụ : - 我拥有西北大学的新闻学学位 Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
新闻学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo chí
journalism
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻学
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 他 不断 地 学习 新 知识
- Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 他 善于 学习 新 知识
- Anh ấy giỏi học hỏi kiến thức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
新›
闻›