Đọc nhanh: 新闻稿 (tân văn cảo). Ý nghĩa là: thông cáo báo chí. Ví dụ : - 一篇新闻稿 Đó là một thông cáo báo chí.
新闻稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông cáo báo chí
press release
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻稿
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 公司 最近 有 什么 新闻 吗 ?
- Dạo gần đây công ty có tin gì mới không?
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
稿›
闻›