Đọc nhanh: 新闻媒体 (tân văn môi thể). Ý nghĩa là: phương tiện truyền thông tin tức.
新闻媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện truyền thông tin tức
news media
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻媒体
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 这个 栏是 体育新闻
- Mục này là tin thể thao.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
媒›
新›
闻›