Đọc nhanh: 新钻井 (tân toản tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng khoan mới.
新钻井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng khoan mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新钻井
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 我刚 买 一个 新 钻
- Tôi vừa mua một cái khoan mới.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 这项 技术革新 还 不够 理想 , 要 进一步 钻研
- kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
新›
钻›