Đọc nhanh: 新金县 (tân kim huyện). Ý nghĩa là: Quận Tân Tân ở Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Tân Tân ở Liêu Ninh
Xinjin county in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新金县
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
金›