Đọc nhanh: 新装今单号 (tân trang kim đơn hiệu). Ý nghĩa là: số thứ tự mới.
新装今单号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số thứ tự mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新装今单号
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
单›
号›
新›
装›