新装今单号 xīnzhuāng jīn dān hào
volume volume

Từ hán việt: 【tân trang kim đơn hiệu】

Đọc nhanh: 新装今单号 (tân trang kim đơn hiệu). Ý nghĩa là: số thứ tự mới.

Ý Nghĩa của "新装今单号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新装今单号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số thứ tự mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新装今单号

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 着装 zhuózhuāng hěn 狼狈 lángbèi

    - Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.

  • volume volume

    - 今起 jīnqǐ 北京市 běijīngshì 报刊亭 bàokāntíng 暂缓 zànhuǎn 各类 gèlèi 手机号 shǒujīhào de 销售 xiāoshòu

    - Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 展出 zhǎnchū le 今年 jīnnián 所有 suǒyǒu de 新型 xīnxíng hào

    - Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 账单 zhàngdān yǒu líng

    - Hóa đơn hôm nay có số lẻ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 班会 bānhuì 确定 quèdìng le 三好学生 sānhàoxuéshēng de 名单 míngdān

    - Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.

  • volume volume

    - 今夏 jīnxià de 女装 nǚzhuāng 款式 kuǎnshì 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu xīn 电影 diànyǐng 公演 gōngyǎn

    - Hôm nay có buổi công diễn phim mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 着装 zhuózhuāng tài 性感 xìnggǎn le

    - Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao