Đọc nhanh: 新药 (tân dược). Ý nghĩa là: tân dược. Ví dụ : - 这种新药正在进行临床试验。 Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
新药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân dược
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新药
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
- 这种 新药 尚未 在 美国 获得 许可
- Loại thuốc mới chưa được cấp phép tại Hoa Kỳ.
- 实验 揭示 了 新药 的 效果
- Thí nghiệm đã cho thấy hiệu quả của thuốc mới.
- 这些 新药 销路 非常 好
- Những loại thuốc mới này bán rất chạy.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
药›