Đọc nhanh: 新竹市 (tân trúc thị). Ý nghĩa là: Tân Trúc, thành phố ở phía bắc Đài Loan nổi tiếng với các ngành công nghệ cao.
✪ 1. Tân Trúc, thành phố ở phía bắc Đài Loan nổi tiếng với các ngành công nghệ cao
Hsinchu, city in north Taiwan noted for its high tech industries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新竹市
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 公司 正在 物色 新 的 市场
- Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
新›
⺮›
竹›