Đọc nhanh: 新疆小盘鸡 (tân cương tiểu bàn kê). Ý nghĩa là: Gà đĩa nhỏ Tân Cương (món ăn đặc trưng của Tây Bắc Trung Quốc).
新疆小盘鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà đĩa nhỏ Tân Cương (món ăn đặc trưng của Tây Bắc Trung Quốc)
Xinjiang small-plate chicken (typical dish from North-West China)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆小盘鸡
- 孵 了 一窝 小鸡
- ấp một ổ gà con
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 刚 孵育 出来 的 小鸡 就会 走会 啄食
- gà con vừa mới nở đã biết đi biết mổ thức ăn.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 别 总 在 一些 小事 上 打算盘
- đừng suy tính những chuyện nhỏ nhặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
新›
疆›
盘›
鸡›