Đọc nhanh: 新畿内亚 (tân kì nội á). Ý nghĩa là: Papua New Guinea.
✪ 1. Papua New Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新畿内亚
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 新内阁 已经 组成 , 原 外长 留任
- nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 他 透露 了 新 项目 内容
- Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.
- 这 本书 需要 更新 内容
- Quyển sách này cần cập nhật nội dung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
新›
畿›