施特劳斯 shī tè láo sī
volume volume

Từ hán việt: 【thi đặc lao tư】

Đọc nhanh: 施特劳斯 (thi đặc lao tư). Ý nghĩa là: Johann Strauss (1825-1899), nhà soạn nhạc người Áo, Richard Strauss (1864-1949), nhà soạn nhạc người Đức, Strauss (tên). Ví dụ : - 施特劳斯还在吗 Strauss vẫn ở đó chứ?

Ý Nghĩa của "施特劳斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

施特劳斯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Johann Strauss (1825-1899), nhà soạn nhạc người Áo

Johann Strauss (1825-1899), Austrian composer

✪ 2. Richard Strauss (1864-1949), nhà soạn nhạc người Đức

Richard Strauss (1864-1949), German composer

✪ 3. Strauss (tên)

Strauss (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 施特劳斯 shītèláosī hái zài ma

    - Strauss vẫn ở đó chứ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施特劳斯

  • volume volume

    - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • volume volume

    - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • volume volume

    - shàng 达特茅斯 dátèmáosī

    - Bạn đến Dartmouth?

  • volume volume

    - 施特劳斯 shītèláosī hái zài ma

    - Strauss vẫn ở đó chứ?

  • volume volume

    - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • volume volume

    - 克里斯 kèlǐsī · 克劳福德 kèláofúdé shì 柔道 róudào hēi dài

    - Chris Crawford là đai đen judo.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - 劳伦斯 láolúnsī hái 涉嫌 shèxián cóng 美联储 měiliánchǔ

    - Lawrence cũng bị nghi ngờ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao