Đọc nhanh: 新浪网 (tân lãng võng). Ý nghĩa là: Sina, cổng thông tin điện tử Trung Quốc và công ty truyền thông trực tuyến.
新浪网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sina, cổng thông tin điện tử Trung Quốc và công ty truyền thông trực tuyến
Sina, Chinese web portal and online media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新浪网
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 我 在 主流 网站 看 新闻
- Tôi xem tin tức trên các trang web chính thống.
- 电网 需要 更新
- Lưới điện cần được nâng cấp.
- 那些 网球 都 是 新 买 的
- Những quả bóng tennis đó đều mới mua đấy.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
浪›
网›