Đọc nhanh: 新源县 (tân nguyên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinyuan hay Künes nahiyisi thuộc tỉnh tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Xinyuan hay Künes nahiyisi thuộc tỉnh tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương
Xinyuan county or Künes nahiyisi in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1 lí Hā sà kè zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新源县
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 新 能源技术 是 一片 崭新 的 领域
- Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 科学家 们 探索 新型 能源
- Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn năng lượng mới.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
源›