Đọc nhanh: 新浪 (tân lãng). Ý nghĩa là: Sina, cổng thông tin điện tử Trung Quốc và công ty truyền thông trực tuyến.
新浪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sina, cổng thông tin điện tử Trung Quốc và công ty truyền thông trực tuyến
Sina, Chinese web portal and online media company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新浪
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
浪›