Đọc nhanh: 微博客 (vi bác khách). Ý nghĩa là: blog nhỏ, tiểu blog.
微博客 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. blog nhỏ
microblog
✪ 2. tiểu blog
microblogging
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微博客
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 她 喜欢 写 旅游 博客
- Cô ấy thích viết blog du lịch.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
客›
微›