Đọc nhanh: 微博 (vi bác). Ý nghĩa là: Weibo. Ví dụ : - 我每天都看微博。 Tôi xem Weibo mỗi ngày.. - 微博上的信息更新很快。 Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.. - 我在微博上发了照片。 Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
微博 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Weibo
微型博客的简称。字数一般不超过140个,可以通过手机、网络更新内容
- 我 每天 都 看 微博
- Tôi xem Weibo mỗi ngày.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 我 在 微博上 发 了 照片
- Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微博
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 我 每天 都 看 微博
- Tôi xem Weibo mỗi ngày.
- 我 在 微博上 发 了 照片
- Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
- 她 每天 都 在 微博上 反黑
- Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
微›