微博 wēi bó
volume volume

Từ hán việt: 【vi bác】

Đọc nhanh: 微博 (vi bác). Ý nghĩa là: Weibo. Ví dụ : - 我每天都看微博。 Tôi xem Weibo mỗi ngày.. - 微博上的信息更新很快。 Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.. - 我在微博上发了照片。 Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

Ý Nghĩa của "微博" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

微博 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Weibo

微型博客的简称。字数一般不超过140个,可以通过手机、网络更新内容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu kàn 微博 wēibó

    - Tôi xem Weibo mỗi ngày.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng de 信息 xìnxī 更新 gēngxīn 很快 hěnkuài

    - Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.

  • volume volume

    - zài 微博上 wēibóshàng le 照片 zhàopiān

    - Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 新闻 xīnwén

    - Trên Weibo có nhiều tin tức.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微博

  • volume volume

    - 博大 bódà 精微 jīngwēi

    - học vấn uyên bác.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shuā zhe 微博 wēibó ne

    - Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 新闻 xīnwén

    - Trên Weibo có nhiều tin tức.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu kàn 微博 wēibó

    - Tôi xem Weibo mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 微博上 wēibóshàng le 照片 zhàopiān

    - Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu zài 微博上 wēibóshàng 反黑 fǎnhēi

    - Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng de 信息 xìnxī 更新 gēngxīn 很快 hěnkuài

    - Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao