Đọc nhanh: 新港 (tân cảng). Ý nghĩa là: Thị trấn Xingang hoặc Hsinkang ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Xingang hoặc Hsinkang ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Xingang or Hsinkang township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiāyìxiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新港
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他们 在 港口 建设 新 的 仓库
- Họ đang xây dựng kho hàng mới tại cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
港›