Đọc nhanh: 新正 (tân chính). Ý nghĩa là: tháng giêng (âm lịch).
新正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng giêng (âm lịch)
指农历的正月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新正
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
正›