Đọc nhanh: 新建县 (tân kiến huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinjian ở Nanchang 南昌, Jiangxi.
新建县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Xinjian ở Nanchang 南昌, Jiangxi
Xinjian county in Nanchang 南昌, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新建县
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 他们 决定 建立 一个 新 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty mới.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
- 他们 新建 了 一所 医院
- Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
建›
新›