Đọc nhanh: 新宾县 (tân tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinbin ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh.
✪ 1. Hạt Xinbin ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh
Xinbin county in Fushun 撫順|抚顺, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新宾县
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宾›
新›