宴尔 yàn ěr
volume volume

Từ hán việt: 【yến nhĩ】

Đọc nhanh: 宴尔 (yến nhĩ). Ý nghĩa là: Do câu » Yến nhĩ tân hôn « trong kinh Thi. Chỉ nàng dâu mới, vợ mới cưới..

Ý Nghĩa của "宴尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宴尔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Do câu » Yến nhĩ tân hôn « trong kinh Thi. Chỉ nàng dâu mới, vợ mới cưới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴尔

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - 事情 shìqing 怎会尔般 zěnhuìěrbān 糟糕 zāogāo

    - Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 什里 shénlǐ 诺尔 nuòěr ( zài 中国 zhōngguó 清海 qīnghǎi )

    - Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao