Đọc nhanh: 夫妇好合 (phu phụ hảo hợp). Ý nghĩa là: Vợ chồng tương hợp; hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Như cổ sắt cầm; phu phụ hảo hợp chi vị 如鼓瑟琴; 夫婦好合之謂 (Quyển nhị; Phu phụ loại 夫婦類) Như gảy đàn sắt đàn cầm; gọi là "phu phụ hảo hợp"..
夫妇好合 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vợ chồng tương hợp; hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Như cổ sắt cầm; phu phụ hảo hợp chi vị 如鼓瑟琴; 夫婦好合之謂 (Quyển nhị; Phu phụ loại 夫婦類) Như gảy đàn sắt đàn cầm; gọi là "phu phụ hảo hợp".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫妇好合
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 他们 真是 天造地设 的 一对 好 夫妻
- họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
夫›
好›
妇›