Đọc nhanh: 新摇滚 (tân dao cổn). Ý nghĩa là: Nhạc rock mới.
新摇滚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc rock mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新摇滚
- 她 喜欢 摇滚乐
- Cô ấy thích nhạc rock.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 摇滚乐 声震 屋宇 , 从 客厅 传来
- Âm nhạc rock rung chuyển ngôi nhà, vang lên từ phòng khách.
- 她 的 新书 真是 棵 摇钱树
- Cuốn sách mới của cô ấy thực sự là một cây rụng tiền.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
新›
滚›