Đọc nhanh: 双独夫妇 (song độc phu phụ). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng cho phép sinh con thứ hai.
双独夫妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cặp vợ chồng cho phép sinh con thứ hai
a married couple allowed dispensation to have second child
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双独夫妇
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 独夫民贼
- kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.
- 我 是 有妇之夫
- Tôi là một người đàn ông đã có gia đình.
- 夫妇 复合 了 , 过 上 幸福生活
- Vợ chồng đã tái hợp, sống cuộc sống hạnh phúc.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
夫›
妇›
独›