Đọc nhanh: 新干 (tân can). Ý nghĩa là: Hạt Xingan ở Ji'an 吉安, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Xingan ở Ji'an 吉安, Jiangxi
Xingan county in Ji'an 吉安, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新干
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新姆 干活 挺 勤快 的
- Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.
- 干杯 ! 新年快乐 !
- Cạn ly! Năm mới vui vẻ!
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 他 是 新 调来 的 干部
- Anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
新›