Đọc nhanh: 新化镇 (tân hoá trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsinhua ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hsinhua ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Hsinhua town in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新化镇
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 每祀 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 新文化 透过 社会
- Văn hóa mới xâm nhập xã hội.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 这 是 我 新练 的 强化 养生 法中 的 一部分
- Đây là một phần của chế độ tăng cường mới của tôi.
- 他 消化 了 很多 新 信息
- Anh ấy đã tiếp thu nhiều thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
新›
镇›