Đọc nhanh: 新化县 (tân hoá huyện). Ý nghĩa là: Tân Hoa Xã ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hồ Nam.
新化县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân Hoa Xã ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hồ Nam
Xinhua county in Loudi 婁底|娄底 [Lóu dǐ], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新化县
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 旅行 让 我 领略 新文化
- Du lịch giúp tôi hiểu rõ văn hóa mới.
- 新文化 透过 社会
- Văn hóa mới xâm nhập xã hội.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 这 是 我 新练 的 强化 养生 法中 的 一部分
- Đây là một phần của chế độ tăng cường mới của tôi.
- 他 消化 了 很多 新 信息
- Anh ấy đã tiếp thu nhiều thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
县›
新›