新加坡 xīnjiāpō
volume volume

Từ hán việt: 【tân gia ba】

Đọc nhanh: 新加坡 (tân gia ba). Ý nghĩa là: Singapore. Ví dụ : - 你去过新加坡吗? Bạn đã từng đi Singapore chưa?. - 我们去新加坡吧。 Chúng mình đi Singapore đi.. - 他们是新加坡人。 Bọn họ là người Singapore.

Ý Nghĩa của "新加坡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新加坡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Singapore

新加坡东南亚一国家。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 去过 qùguò 新加坡 xīnjiāpō ma

    - Bạn đã từng đi Singapore chưa?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 新加坡 xīnjiāpō ba

    - Chúng mình đi Singapore đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 新加坡人 xīnjiāpōrén

    - Bọn họ là người Singapore.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新加坡

  • volume volume

    - 期待 qīdài 参加 cānjiā 新书 xīnshū 发布会 fābùhuì

    - Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.

  • volume volume

    - xīn 教师 jiàoshī gāng 参加 cānjiā 工作 gōngzuò

    - Giáo viên mới vừa bắt đầu làm việc.

  • volume volume

    - 加快 jiākuài 产品 chǎnpǐn de 更新换代 gēngxīnhuàndài

    - nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 新加坡 xīnjiāpō ba

    - Chúng mình đi Singapore đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 新加坡人 xīnjiāpōrén

    - Bọn họ là người Singapore.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 新加坡 xīnjiāpō ma

    - Bạn đã từng đi Singapore chưa?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 加入 jiārù le 一个 yígè xīn de 组织 zǔzhī

    - Họ đã gia nhập một tổ chức mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参加 cānjiā le 新年 xīnnián de 舞会 wǔhuì

    - Chúng tôi đã đến tham dự buổi khiêu vũ năm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Pí , Pō
    • Âm hán việt: Ba , Pha
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDHE (土木竹水)
    • Bảng mã:U+5761
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao