Đọc nhanh: 新加坡人 (tân gia pha nhân). Ý nghĩa là: người Singapore, Người Singapore.
新加坡人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người Singapore
Singaporean
✪ 2. Người Singapore
Singaporean person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新加坡人
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 加人 新 公司 的 时候 她 才 20 岁
- Khi gia nhập vào công ty mới thì cô ấy mới có 20 tuổi.
- 我们 去 新加坡 吧
- Chúng mình đi Singapore đi.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
- 你 去过 新加坡 吗 ?
- Bạn đã từng đi Singapore chưa?
- 他们 相应 地 增加 了 销售 人员
- (Họ đã tăng số lượng nhân viên bán hàng tương ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
加›
坡›
新›