Đọc nhanh: 拍坡板 (phách pha bản). Ý nghĩa là: bàn nện đất.
拍坡板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn nện đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍坡板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 拍板 定案
- gõ thước kết án.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 板子 坡 着 放
- tấm bảng đặt nghiêng.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 你 唱 , 我来 拍板
- Anh hát, tôi đánh nhịp.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
拍›
板›