Đọc nhanh: 新平郡 (tân bình quận). Ý nghĩa là: quận Tân Bình.
✪ 1. quận Tân Bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新平郡
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
新›
郡›