Đọc nhanh: 新斯科舍 (tân tư khoa xá). Ý nghĩa là: Tỉnh Nova Scotia, Canada.
✪ 1. Tỉnh Nova Scotia, Canada
Nova Scotia province, Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新斯科舍
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 对 新 科技 很 落后
- Anh ấy rất lạc hậu về công nghệ mới.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他们 在 研究 新 的 科技
- Họ đang nghiên cứu công nghệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
新›
科›
舍›