Đọc nhanh: 新产品 (tân sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm mới. Ví dụ : - 舅舅的公司上个月推出了一项新产品。 Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
新产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm mới
new product
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新产品
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 他 向 我 介绍 了 新 产品
- Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.
- 他们 在 搞 新 产品
- Họ đang sản xuất sản phẩm mới.
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
新›