Đọc nhanh: 新京报 (tân kinh báo). Ý nghĩa là: Tin tức Bắc Kinh (báo).
新京报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức Bắc Kinh (báo)
Beijing news (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新京报
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 报告 要 更新 内容
- Báo cáo cần cập nhật nội dung.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
报›
新›