Đọc nhanh: 新丁 (tân đinh). Ý nghĩa là: (trong một công việc, v.v.) người mới, một cậu bé vừa đến tuổi trưởng thành, bổ sung mới cho một gia đình (tức là một lần sinh).
新丁 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (trong một công việc, v.v.) người mới
(in a job etc) newcomer
✪ 2. một cậu bé vừa đến tuổi trưởng thành
a boy who has just come of age
✪ 3. bổ sung mới cho một gia đình (tức là một lần sinh)
new addition to a family (i.e. a birth)
✪ 4. người mới
novice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新丁
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
新›