Đọc nhanh: 斯诺登 (tư nặc đăng). Ý nghĩa là: Edward Snowden (1983-), người tố giác chương trình giám sát của Mỹ.
斯诺登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Edward Snowden (1983-), người tố giác chương trình giám sát của Mỹ
Edward Snowden (1983-), American surveillance program whistleblower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯诺登
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
登›
诺›