Đọc nhanh: 新兴区 (tân hưng khu). Ý nghĩa là: Quận Tân Hưng của thành phố Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang, Xinxing hoặc quận Hsinhsing của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ 1. Quận Tân Hưng của thành phố Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang
Xinxing district of Qitaihe city 七台河 [Qi1 tái hé], Heilongjiang
✪ 2. Xinxing hoặc quận Hsinhsing của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Xinxing or Hsinhsing district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新兴区
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
新›