Đọc nhanh: 斯蒂芬·哈珀 (tư đế phân ha phách). Ý nghĩa là: Stephen Harper (1959-), chính trị gia Canada, thủ tướng từ năm 2006.
斯蒂芬·哈珀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stephen Harper (1959-), chính trị gia Canada, thủ tướng từ năm 2006
Stephen Harper (1959-), Canadian politician, prime minister from 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯蒂芬·哈珀
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
斯›
珀›
芬›
蒂›