Đọc nhanh: 哈珀 (ha phách). Ý nghĩa là: Harper (tên), xem thêm 斯蒂芬 · 哈珀 [Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]. Ví dụ : - 你投诉过哈珀法官 Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
哈珀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Harper (tên)
Harper (name)
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
✪ 2. xem thêm 斯蒂芬 · 哈珀 [Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]
see also 斯蒂芬·哈珀[Si1 di4 fen1 · Ha1 po4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈珀
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 哈珀 和 他 用 过 的 假名
- Cả Harper và bí danh của anh ấy đều không xuất hiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
珀›