Đọc nhanh: 巴斯蒂亚 (ba tư đế á). Ý nghĩa là: Bastia (thị trấn của Pháp trên đảo Corsica).
✪ 1. Bastia (thị trấn của Pháp trên đảo Corsica)
Bastia (French town on Corsica island)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴斯蒂亚
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
巴›
斯›
蒂›