斯蒂文 sī dì wén
volume volume

Từ hán việt: 【tư đế văn】

Đọc nhanh: 斯蒂文 (tư đế văn). Ý nghĩa là: Simon Stevin (1548-1620), kỹ sư và nhà toán học Flemish, đóng một vai trò quan trọng trong việc giới thiệu hệ thập phân đến châu Âu, Steven (tên). Ví dụ : - 该杀斯蒂文了 Đã đến lúc phải giết Steven.

Ý Nghĩa của "斯蒂文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斯蒂文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Simon Stevin (1548-1620), kỹ sư và nhà toán học Flemish, đóng một vai trò quan trọng trong việc giới thiệu hệ thập phân đến châu Âu

Simon Stevin (1548-1620), Flemish engineer and mathematician, played a key role in introducing the decimal system to Europe

✪ 2. Steven (tên)

Steven (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāi shā 斯蒂文 sīdìwén le

    - Đã đến lúc phải giết Steven.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯蒂文

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 逮捕 dàibǔ le 怀亚特 huáiyàtè · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Bạn đã bắt Wyatt Stevens?

  • volume volume

    - zhēn 以为 yǐwéi 埃文斯 āiwénsī huì 好好 hǎohǎo jiào ma

    - Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo

  • volume volume

    - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • volume volume

    - 死者 sǐzhě shì 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Nạn nhân là Michelle Stevens.

  • volume volume

    - yīn 谋杀 móushā 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī 被捕 bèibǔ le

    - Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.

  • volume volume

    - gāi shā 斯蒂文 sīdìwén le

    - Đã đến lúc phải giết Steven.

  • volume volume

    - 不像 bùxiàng 史蒂文 shǐdìwén 斯蒂芬 sīdìfēn

    - Không giống như Steven và Stefan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao