Đọc nhanh: 斯瓦特 (tư ngoã đặc). Ý nghĩa là: Tỉnh Swat ở Biên giới Tây Bắc Pakistan.
✪ 1. Tỉnh Swat ở Biên giới Tây Bắc Pakistan
Swat province in Pakistani Northwest Frontier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯瓦特
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
特›
瓦›