Đọc nhanh: 斯文·海定 (tư văn hải định). Ý nghĩa là: Sven Hedin (1865-1952), nhà thám hiểm và khảo cổ học nổi tiếng người Thụy Điển, người có các chuyến thám hiểm Trung Á năm 1894-1900 đã khám phá ra Kroraina hay Loulan 樓蘭 | 楼兰, cũng được viết 斯文 · 赫 定.
斯文·海定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sven Hedin (1865-1952), nhà thám hiểm và khảo cổ học nổi tiếng người Thụy Điển, người có các chuyến thám hiểm Trung Á năm 1894-1900 đã khám phá ra Kroraina hay Loulan 樓蘭 | 楼兰
Sven Hedin (1865-1952), famous Swedish adventurer and archaeologist, whose 1894-1900 Central Asian expeditions uncovered Kroraina or Loulan 樓蘭|楼兰 [Lóu lán]
✪ 2. cũng được viết 斯文 · 赫 定
also written 斯文·赫定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯文·海定
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
文›
斯›
海›