Đọc nhanh: 斯图加特 (tư đồ gia đặc). Ý nghĩa là: Thành phố Stuttgart ở tây nam nước Đức và thủ phủ của Baden-Württemberg 巴登 · 符騰 堡州 | 巴登 · 符腾 堡州 [Ba1 deng1 · Fu2 teng2 bao3 zhou1].
✪ 1. Thành phố Stuttgart ở tây nam nước Đức và thủ phủ của Baden-Württemberg 巴登 · 符騰 堡州 | 巴登 · 符腾 堡州 [Ba1 deng1 · Fu2 teng2 bao3 zhou1]
Stuttgart city in southwest Germany and capital of Baden-Württemberg 巴登·符騰堡州|巴登·符腾堡州[Ba1 deng1 · Fu2 teng2 bao3 zhou1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯图加特
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
图›
斯›
特›