Đọc nhanh: 加特力教 (gia đặc lực giáo). Ý nghĩa là: thiên chủ giáo.
加特力教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên chủ giáo
天主教 (加特力,拉Catholicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加特力教
- 他 学习 愈加 努力 了
- Anh ấy học tập ngày càng hăng say rồi.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 他 更加 努力学习 了
- Anh ấy học chăm chỉ hơn.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 你 应该 更加 努力 地 工作
- Bạn cần phải làm việc siêng năng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
加›
教›
特›